Quy định “nam thất, nữ cửu” có thần bí hóa áp dụng trong đông y là gì?

Quy định về nam thất nữ cửu

Thực ra thuật ngữ “nam thất nữ cửu” (có nghĩa là đàn ông 7, đàn bà 9 – nam 7 nữ 9) chỉ thấy phổ biến trong Đạo giáo (thờ Thái Thượng Lão Quân) vì họ cho rằng đàn ông có “bảy vía”, nhập vào bảy khiếu, đàn bà có “chín vía”, nhập vào chín khiếu trên cơ thể. Tuy vậy, trong đông y để cho bài thuốc có sức thuyết phục, tạo thêm niềm tin cho bệnh nhân, người ta đã thần bí hóa bằng cách quy định liều lượng như vậy để giải đáp chúng.

Bạn đang xem: Về quy định “nam thất, nữ cửu” trong Đông y là gì

Thử xét xem những bài thuốc “huyền bí” đó có gì đặc biệt, qua hai ví dụ sau:

Chữa trẻ em khóc đêm: Xác con ve (nam thất nữ cửu) ngắt bỏ đầu, đổ nước sắc uống, nghĩa là theo tỉ lệ Nam 7 và nữ 9, phân chia theo tỉ lệ mà sắc uống.

Chữa mụt nhọt sưng nhức: Đọt cây bông bụt (còn gọi là cây bông phướn), số lượng cũng nam thất nữ cửu, nhai với ít hạt muối rồi đắp lên qua đêm.

Quy định về nam thất nữ cửu
Quy định về nam thất nữ cửu

Ở bài thứ nhất, cơ sở để áp dụng là cách giải thích của người xưa: Vì con ve ngày kêu đêm nghỉ nên chữa được chứng dạ đề (khóc đêm); còn về số lượng 7 hay 9 xác thì không cơ bản lắm, vì người ta đã đếm thử 1kg xác ve có tới 6.000 – 7.000 cái xác, vậy thì chênh lệch nhau vài xác, có ảnh hưởng gì lắm đâu.

Ở bài thứ hai, đúng là lá bông bụt có tính chất sát trùng, tiêu viêm, sưng nhức nhưng dùng ngoài thì không kể liều lượng nên muốn, bảy, chín hay mấy cũng được.

Miễn là đủ đắp lên chỗ đau. Quy định “nam thất nữ cửu” chỉ thấy ghi ở các bài thuốc dân gian. Ta cũng nên tuân theo, vì nó vô hại và cũng chẳng phiền phức gì.

Về cơ bản nó vô hại nên chúng ta vẫn thường áp dụng, nhưng không nhất thiết phải đúng chính xác.

Theo: Lương y Vương Thừa Ân

Trên đây chúng tôi vừa giới thiệu đến các bạn vì sao gọi Nam 7, nữ 9 về đông y áp dụng theo tâm linh

Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn dưới đây chúng tôi sẽ giải thích cặn kẽ:

Quan niệm về “linh hồn” và “vía” trong văn hóa Việt Nam

Trong văn hóa dân gian Việt Nam, con người được coi là sự kết hợp giữa thể xác và linh hồn. Tuy nhiên, linh hồn ở đây không chỉ đơn giản là một khái niệm trừu tượng, mà được phân chia thành hai thành phần chính: “hồn” và “vía”.

1. Ba “hồn” của con người:

  • Tinh: Đại diện cho khả năng nhận thức, trí tuệ và tư duy của con người. Nó là nguyên nhân khiến chúng ta có thể suy nghĩ, đưa ra quyết định và phản ánh về mọi thứ xung quanh.
  • Khí: Là năng lượng cần thiết để duy trì sự sống và hoạt động của cơ thể. Đây là lý do chúng ta cảm thấy khỏe mạnh và tràn đầy sức sống.
  • Thần: Biểu hiện sự hài hoà, vẻ đẹp và tài năng nội tại của mỗi con người. Đó có thể là vẻ ngoại hình, khả năng nghệ thuật hoặc thậm chí là tính cách.

2. Vía:

“Vía” được hình dung như những phần trung gian giữa thể xác và “hồn”, có nghĩa là chúng có ảnh hưởng đến cả hai mặt của con người: về vật chất và tinh thần.

  • Nam giới: Có 7 vía, cai quản cho hai tai, hai mắt, hai lỗ mũi và miệng. Các vía này giúp nam giới tiếp xúc và giao tiếp với thế giới bên ngoài.
  • Nữ giới: Có 9 vía. Bảy vía đầu tiên tương tự như nam giới, và thêm hai vía nữa. Có nhiều giả thuyết giải thích về hai vía này:
    • Đại diện cho hai núm vú, phản ánh vai trò của người mẹ trong việc nuôi con.
    • Có thể là hai lỗ sinh dục, nơi con người được sinh ra.
    • Hay thậm chí, hai vía này có thể đại diện cho sự cân bằng âm dương trong cơ thể nữ giới.

Sự phát triển của quan niệm nam 7 vía, nữ 9 vía

1. Nguyên nhân và lịch sử:

Quan niệm về “hồn” và “vía” trong văn hóa Việt đã tồn tại từ rất lâu đời. Khả năng cao là nó đã bắt nguồn từ những tín ngưỡng animism của người Việt cổ – khi mà mọi vật trong thiên nhiên, từ cây cỏ đến con vật, đều được cho là có linh hồn. Khi dân gian Việt Nam tiếp xúc và hòa mình với các nền văn hóa lân cận như Trung Quốc, ảnh hưởng từ Đạo giáo và Phật giáo, quan niệm này đã được bổ sung và phát triển theo nhiều cách khác nhau.

2. Ảnh hưởng trong đời sống hàng ngày:

Quan niệm “nam 7 vía, nữ 9 vía” ảnh hưởng sâu rộng đến lối sống và tập quán của người Việt:

  • Trong các nghi lễ tâm linh như giỗ, cúng, người ta thường cúng dường những vật phẩm như thịt, trái cây, và rượu để tưởng nhớ và vinh danh “hồn” của tổ tiên.
  • Trong một số lễ hội, có những biểu diễn như “hầu đồng” ở Đền Mẫu, trong đó người hầu đồng nhập hồn các vị thần và linh mục, minh chứng cho sự liên kết giữa “hồn” và “vía”.

3. So sánh với quan niệm tâm linh ở các nền văn hóa khác:

Trong nhiều nền văn hóa, khái niệm về linh hồn và sự sống sau cái chết cũng tồn tại, nhưng được diễn giải theo nhiều cách khác nhau. Ví dụ:

  • Trong văn hóa Ai Cập cổ đại, họ tin vào “Ka” và “Ba”, hai khái niệm về linh hồn gắn liền với sự sống và tái sinh sau cái chết.
  • Trong Đạo giáo và văn hóa Trung Quốc, khái niệm về “chí” (氣) tương tự như “khí” trong văn hóa Việt, là năng lượng quan trọng điều chỉnh sự sống.

4. Sự thay đổi qua thời gian:

Trong thời đại hiện đại, mặc dù nhiều người Việt đã tiếp nhận nhiều triết lý và quan điểm phương Tây, nhưng quan niệm về “hồn” và “vía” vẫn được giữ lại và truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Tuy nhiên, nó có thể không còn được nhìn nhận một cách nghiêm túc như xưa, mà thường được áp dụng trong các nghi lễ tâm linh và giáo dục gia đình.

Dù sao, quan niệm “nam 7 vía, nữ 9 vía” vẫn chưa được giải thích một cách rõ ràng và có thể được hiểu theo nhiều cách. Tuy nhiên, điều quan trọng là nó phản ánh sự tôn vinh và sự khác biệt giữa nam và nữ trong văn hóa Việt Nam, cũng như nhấn mạnh sự liên kết chặt chẽ giữa thể xác và linh hồn.

Website: https://dongyloian.com/

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *